1 | Đảng ủy xã Xuân Quang huyện Chiêm Hóa | 1781 | 5 | 1786 |
2 | Trung tâm Dân số huyện Chiêm Hóa | 6203 | 0 | 6203 |
3 | Huyện Ủy Yên Sơn | 6405 | 1777 | 8182 |
4 | Bệnh viện ĐK Yên Sơn | 1419 | 0 | 1419 |
5 | Huyện Ủy Chiêm Hóa | 15177 | 2165 | 17342 |
6 | Ban tổ chức huyện Chiêm Hóa | 5597 | 277 | 5874 |
7 | Ban Tuyên giáo huyện Chiêm Hóa | 4039 | 259 | 4298 |
8 | Ủy ban kiểm tra huyện Chiêm Hóa | 3335 | 83 | 3418 |
9 | Ban Dân vận huyện Chiêm Hóa | 5099 | 122 | 5221 |
10 | TTBD Chính trị huyện Chiệm Hóa | 1551 | 3 | 1554 |
11 | Đảng ủy thị trấn Vĩnh Lộc | 1884 | 9 | 1893 |
12 | Đảng ủy xã Phúc Sơn huyện Chiêm Hóa | 1054 | 7 | 1061 |
13 | Đảng ủy xã Minh Quang huyện Chiệm Hóa | 1046 | 1 | 1047 |
14 | Đảng ủy xã Trung Hà huyện Chiêm Hóa | 1774 | 91 | 1865 |
15 | Đảng ủy xã Tân Mỹ huyện Chiêm Hóa | 1788 | 2 | 1790 |
16 | Đảng ủy xã Hà Lang huyện Chiêm Hóa | 1757 | 5 | 1762 |
17 | Đảng ủy xã Hùng Mỹ huyện Chiêm Hóa | 1902 | 0 | 1902 |
18 | Đảng ủy xã Yên Lập huyện Chiêm Hóa | 1766 | 1 | 1767 |
19 | Đảng ủy xã Tân An huyện Chiêm Hóa | 1802 | 1 | 1803 |
20 | Đảng ủy xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa | 1763 | 3 | 1766 |
21 | Đảng ủy xã Ngọc Hội huyện Chiệm Hóa | 1754 | 0 | 1754 |
22 | Đảng ủy xã Phú Bình huyện Chiêm Hóa | 1759 | 1 | 1760 |
23 | Đảng ủy xã Hòa Phú huyện Chiêm Hóa | 1752 | 5 | 1757 |
24 | Đảng ủy xã Phúc Thịnh huyện Chiêm Hóa | 1791 | 0 | 1791 |
25 | Đảng ủy xã Kiên Đài huyện Chiêm Hóa | 1848 | 2 | 1850 |
26 | Đảng ủy xã Tân Thịnh huyên Chiêm Hóa | 1842 | 2 | 1844 |
27 | Đảng ủy xã Trung Hòa huyện Chiêm Hóa | 1783 | 5 | 1788 |
28 | Đảng ủy xã Kim Bình huyện Chiêm Hóa | 1877 | 7 | 1884 |
29 | Đảng ủy xã Hòa An huyện Chiêm Hóa | 1751 | 0 | 1751 |
30 | Đảng ủy xã Vinh Quang huyện Chiem Hóa | 1791 | 7 | 1798 |
31 | Đảng ủy xã Tri Phú huyện Chiêm Hóa | 1846 | 1 | 1847 |
32 | Đảng ủy xã Nhân Lý huyện Chiêm Hóa | 1783 | 3 | 1786 |
33 | Đảng ủy xã Yên Nguyên huyện Chiệm Hóa | 1810 | 1 | 1811 |
34 | Đảng ủy xã Linh Phú huyện Chiêm Hóa | 1779 | 4 | 1783 |
35 | Đảng ủy xã Bình Nhân huyện Chiêm Hóa | 1753 | 2 | 1755 |
36 | Đảng uỷ Quân sự huyện Chiêm Hóa | 2266 | 44 | 2310 |
37 | Đảng uỷ Công an huyện Chiêm Hóa | 2408 | 3 | 2411 |
38 | Đảng ủy Cty LN huyện Chiêm Hóa | 1560 | 0 | 1560 |
39 | Đảng uỷ BV Đa khoa huyện Chiêm Hóa | 1658 | 3 | 1661 |
40 | Chi bộ Thi hành án huyện Chiêm Hóa | 1574 | 229 | 1803 |
41 | Chi bộ Hạt Kiểm lâm huyện Chiêm Hóa | 1961 | 9 | 1970 |
42 | Trung tâm Y tế - Chi bộ TT Y tế Chiêm Hóa | 6229 | 5 | 6234 |
43 | Chi bộ Ngân hàng NN huyện Chiêm Hóa | 416 | 0 | 416 |
44 | Chi bộ Ngân hàng CSXH huyện Chiêm Hóa | 1679 | 2 | 1681 |
45 | Chi bộ Kho bạc huyện Chiêm Hóa | 1612 | 0 | 1612 |
46 | Bưu điện huyện Chiêm Hóa | 1518 | 1 | 1519 |
47 | Chi bộ Toà án huyện Chiêm Hóa | 1672 | 1 | 1673 |
48 | Chi bộ Viện Kiểm sát huyện Chiêm Hóa | 1658 | 9 | 1667 |
49 | Chi bộ Bảo hiểm xã hội huyện Chiêm Hóa | 1786 | 2 | 1788 |
50 | Chi bộ TT viễn thông 5 huyện Chiêm Hóa | 1514 | 0 | 1514 |
51 | Chi bộ Đội quản lý TT số 5 huyện Chiêm Hóa | 1114 | 0 | 1114 |
52 | Chi bộ Trạm giống vật tư huyện Chiêm Hóa | 1053 | 0 | 1053 |
53 | Chi bộ Điện lực Chiêm Hóa huyện Chiem Hóa | 1713 | 1 | 1714 |
54 | Chi bộ Chi cục thuế huyện Chiêm Hóa | 1169 | 33 | 1202 |
55 | Chi bộ Trường DTNT THCS huyện Chiem Hóa | 1484 | 3 | 1487 |
56 | Chi bộ Trường THPT Chiêm Hoá | 1495 | 0 | 1495 |
57 | Chi bộ Trường THPT Minh Quang huyện Chiêm Hóa | 1227 | 14 | 1241 |
58 | Chi bộ Trường THPT Kim Bình huyện Chiêm Hóa | 1558 | 81 | 1639 |
59 | Chi bộ Trường THPT Đầm Hồng huyện Chiêm Hóa | 1566 | 1 | 1567 |
60 | Chi bộ Trường THPT Hà Lang huyện Chiêm Hóa | 1497 | 3 | 1500 |
61 | Chi bộ Trường THPT Hoà Phú huyện Chiêm Hóa | 1559 | 9 | 1568 |
62 | Ủy ban MTTQ huyện Chiêm Hóa | 5773 | 195 | 5968 |
63 | Hội Nông dân huyện Chiêm Hóa | 2042 | 4 | 2046 |
64 | Hội LHPN huyện | 5465 | 3 | 5468 |
65 | Liên đoàn lao động huyện Chiêm Hóa | 6214 | 13 | 6227 |
66 | Hội CCB huyện Chiêm Hóa | 2000 | 0 | 2000 |
67 | Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang | 236281 | 65692 | 301973 |
68 | Ủy ban nhân dân Thành phố Tuyên Quang | 84945 | 31528 | 116473 |
69 | Công An Thành Phố | 12608 | 114 | 12722 |
70 | Quân Sự Thành Phố | 9636 | 0 | 9636 |
71 | Hạt Kiểm lâm Thành phố | 8602 | 201 | 8803 |
72 | Chi cục Thuế Thành Phố | 9523 | 51 | 9574 |
73 | Thi hành án thành phố | 7925 | 31 | 7956 |
74 | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp TP Tuyên Quang | 9700 | 150 | 9850 |
75 | Đội quản lý thị trường số 1 | 8087 | 1 | 8088 |
76 | Tỉnh đoàn Tuyên Quang | 1879 | 1807 | 3686 |
77 | Trung tâm Văn hóa Thể thao - Thanh thiếu nhi tỉnh | 764 | 62 | 826 |
78 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tuyên Quang | 75918 | 19571 | 95489 |
79 | Trung tâm Công tác xã hội và Quỹ Bảo trợ trẻ em | 2506 | 70 | 2576 |
80 | Trung tâm Dịch Vụ Việc Làm | 2788 | 435 | 3223 |
81 | Cơ sở Cai Nghiện Ma Túy | 2232 | 478 | 2710 |
82 | Thanh tra tỉnh Tuyên Quang | 21351 | 4557 | 25908 |
83 | Thành đoàn Tuyên Quang | 850 | 9 | 859 |
84 | Hội đồng Đội thành phố | 9 | 0 | 9 |
85 | Đoàn phường Tân Quang | 15 | 1 | 16 |
86 | Đoàn phường Minh Xuân | 14 | 2 | 16 |
87 | Đoàn phường Phan Thiết | 13 | 0 | 13 |
88 | Đoàn phường Ỷ La | 14 | 0 | 14 |
89 | Đoàn phường Tân Hà | 13 | 0 | 13 |
90 | Đoàn phường Nông Tiến | 12 | 0 | 12 |
91 | Đoàn phường Hưng Thành | 13 | 0 | 13 |
92 | Đoàn xã Tràng Đà | 13 | 0 | 13 |
93 | Đoàn xã An Tường | 14 | 0 | 14 |
94 | Đoàn xã An Khang | 14 | 0 | 14 |
95 | Đoàn xã Đội Cấn | 15 | 0 | 15 |
96 | Đoàn xã Lưỡng Vượng | 14 | 0 | 14 |
97 | Đoàn xã Thái Long | 14 | 0 | 14 |
98 | Đoàn trường THPT Chuyên | 17 | 0 | 17 |
99 | Đoàn trường PTDT Nội trú THPT Tỉnh | 17 | 0 | 17 |
100 | Đoàn trường THPT Nguyễn Văn Huyên | 18 | 0 | 18 |